Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 06:40 22/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,054.00 -77.93 | 16,154.00 -140.87 | 16,786.00 -31.61 |
Đô la Canada | CAD | 17,672.00 -64.53 | 17,772.00 -143.69 | 18,423 -67.41 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,104 50.12 | 28,104 -233.26 | 29,013 -233.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.09 | 0.00 -3,453.63 | 0.00 -3,564.42 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,521.01 -6.96 | 3,655.85 -7.22 |
Euro | EUR | 26,188 66.81 | 26,238 -147.04 | 27,347 -206.41 |
Bảng Anh | GBP | 31,340 0.07 | 31,656 0.07 | 32,672 0.12 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,191.00 7.82 | 3,201.00 -14.33 | 3,351.00 32.52 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.93 0.44 | 311.92 0.46 |
Yên Nhật | JPY | 160.89 2.61 | 161.39 1.52 | 168.15 0.67 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.71 | 18.18 0.72 | 0.00 -18.94 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,452 -118.73 | 85,748 -123.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,601.59 -26.99 | 5,723.76 -27.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,233.34 -18.87 | 2,328.16 -19.66 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 242.93 2.22 | 268.92 2.45 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,748.19 -4.06 | 6,996.23 -4.19 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,264.05 3.52 | 2,360.17 3.67 |
Đô la Singapore | SGD | 18,503 43.58 | 18,624 -21.88 | 19,264 19.97 |
Bạc Thái | THB | 642.56 -6.45 | 713.95 -7.17 | 741.29 -7.45 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 | 25,190 -10.00 | 25,512 8.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.